Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 4, ngõ 92 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 4, 92 Vu Trong Phung Lane, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108192699
Điện thoại/ Fax: 02466592505
Tên tiếng Anh: English name:
Eco Dat Xanh Urban Environment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Viết Bảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Long Đức
Địa chỉ: Số 81, Phố Trịnh Công Sơn, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 81, Trinh Cong Son Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần TSN Huế
Địa chỉ: 27C Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27C Quoc Huong, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Đức Bảo Phát
Địa chỉ: Thửa Đất SỐ3,TỜ Bản Đồ số 8, Khóm Hoà Long 3, Thị Trấn An Châu, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang
Address: Thua Dat So3, To Ban Do So 8, Khom Hoa Long 3, An Chau Town, Chau Thanh District, An Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xử Lý Môi Trường Bình Dương
Địa chỉ: Số 64, đường DB 5, Tổ 14, Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 64, DB 5 Street, Civil Group 14, Quarter 3, My Phuoc Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Liên Hợp Khoa Học - Công Nghệ - Môi Trường Biwase
Địa chỉ: Số 39, Tổ 8, Khu phố 1B, Phường Chánh Phú Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 39, Civil Group 8, 1B Quarter, Chanh Phu Hoa Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Group 123
Địa chỉ: 292 Đường Đồng Khởi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 292, Dong Khoi Street, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Chuli
Địa chỉ: Số nhà 29 - Đường Nguyễn Khoan, Thị Trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 29, Nguyen Khoan Street, Yen Lac Town, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Upgreen Việt Nam
Địa chỉ: 163/14/14 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 163/14/14 To Hien Thanh, Ward 13, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Như Quỳnh
Địa chỉ: Thửa đất số 1249 tờ bản đồ số 40, đường DH406, khu phố Bình Khánh, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1249 To Ban Do So 40, DH406 Street, Binh Khanh Quarter, Khanh Binh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần South Glory
Địa chỉ: Số 5/15/160 phố Vũ Hựu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 5/15/160, Vu Huu Street, Thanh Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh
Thông tin về Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Eco Đất Xanh tại địa chỉ Số 4, ngõ 92 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108192699
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu