Công Ty Cổ Phần Infinity Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 7 - 2022
Địa chỉ: Số 24, Khu Bê Tông, Ngõ 2, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 24, Khu Be Tong, Lane 2, Nguyen Viet Xuan Street, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110058330
Điện thoại/ Fax: 0946514684
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Tưởng Xuân Ngọc
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 24, TT Bê Tông, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Representative address:
No 24, Be Tong Town, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Infinity Hà Nội
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Infinity Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Brin Homes
Địa chỉ: Y3/1/1A tổ 5, khu phố 14, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Y3/1/1a To 5, Quarter 14, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV SX TM DV Tân Thái Gia
Địa chỉ: 59/26E Nguyễn Thị Hiệp ,ấp Tiền Lân 10, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 59/26e Nguyen Thi Hiep, Tien Lan 10 Hamlet, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn SHP
Địa chỉ: Số 12 Lạch Tray, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 12 Lach Tray, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số 04 nhà C13, Công ty cầu 11 Thăng Long, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 04 Nha C13, Cong Ty Cau 11 Thang Long, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Paint Jacob
Địa chỉ: Thôn Gô, Xã Tam Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Go Hamlet, Tam Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Iso Color
Địa chỉ: 127/16 Đường Hoàng Diệu 2, Khu phố 47, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 127/16, Hoang Dieu 2 Street, Quarter 47, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH JC Paint Việt Nam
Địa chỉ: Một phần Lô CN09, CCN Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Mot Phan, Lot CN09, CCN Hop Thinh, Hop Thinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quốc Tế Tsuki
Địa chỉ: Thôn Bá Cầu, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Ba Cau Hamlet, Binh Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu San He Sheng Xin Việt Nam
Địa chỉ: Lô B1, B2, Khu công nghiệp Đình Trám (Thuê một phần Nhà xưởng số 3 của Công ty TNHH Đức Phát), Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot B1, B2, Dinh Tram Industrial Zone (Thue MOT PHAN NHA XUONG SO 3 Cua CONG Ty TNHH DUC PHAT), Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sơn Japan Label
Địa chỉ: Thôn Nội Phú, Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Noi Phu Hamlet, Gia Binh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Infinity Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Infinity Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Infinity Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Infinity Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Infinity Hà Nội tại địa chỉ Số 24, Khu Bê Tông, Ngõ 2, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110058330
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu