Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Dược Việt
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số R4.10 khu đô thi Edenrose, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Bản đồ
Address: No R4.10 Khu Do Thi Edenrose, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109750184
Điện thoại/ Fax: 0936384481
Tên tiếng Anh: English name:
Y Duoc Viet Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hà Châu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Y Dược Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Dược Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung Tâm Nha Khoa Moth
Địa chỉ: 20 Nguyễn Thiếp, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 20 Nguyen Thiep, An Hai Tay Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Roma SG
Địa chỉ: 217 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 217 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Famicare Bình Định
Địa chỉ: Tầng 1, Số 191 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 1st Floor, No 191 Nguyen Hue, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Dược Và Dịch Vụ Y Tế Phúc Khang
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Hamlet 3, Phuc Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Công Ty CP Y Học Công Nghệ Cao Rạng Đông
Địa chỉ: Số 38A Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 38a Tran Phu, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Famicare Sóc Trăng
Địa chỉ: Lầu 2, Số 438 Đường Lê Duẩn, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Address: Lau 2, No 438, Le Duan Street, Khom 4, Ward 4, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Xét Nghiệm Golab Gia Lai
Địa chỉ: Lô 58 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: Lot 58 Ton That Tung, Phu Dong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Laditec
Địa chỉ: Số 203, Đường ĐX 82, Khu phố 3, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: No 203, DX 82 Street, Quarter 3, Dinh Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Y Khoa Sun Dentist
Địa chỉ: Số 54 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 54 Nguyen Dong Chi, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Cầu Xáng
Địa chỉ: 28 đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28, Thanh Nien Street, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Y Dược Việt
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Y Dược Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Dược Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Y Dược Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Dược Việt tại địa chỉ Số R4.10 khu đô thi Edenrose, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109750184
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu