Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 17 ngõ 167 đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 17, Lane 167, Tuu Liet Street, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110450001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tam An Water Transportation And Construction Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tam An Water Transportation And Construction Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Hỗ Trợ Hàng Hải Và Dịch Vụ Ngoài Khơi Tân Cảng
Địa chỉ: Số 52 – 54 đường Trương Văn Bang, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 52 - 54, Truong Van Bang Street, Binh Trung Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Saquila Prime
Địa chỉ: Số 201 đường Cái Bèo, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Address: No 201, Cai Beo Street, Cat Ba Town, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Namas Sea
Địa chỉ: Cảng An Thới, tổ 4, khu phố 1, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Cang An Thoi, Civil Group 4, Quarter 1, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Địa chỉ: Số nhà 17 ngõ 167 đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 17, Lane 167, Tuu Liet Street, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Cocojet Côn Đảo
Địa chỉ: Đường nội bộ khu 8, Thị Trấn Côn Đảo, Huyện Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Noi Bo Khu 8 Street, Con Dao Town, Con Dao District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Nautico
Địa chỉ: Tòa nhà 50 đại lộ Vũ Hội, Grand World, QT 01_14, Đường Hội Hè, Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 50 Dai Lo Vu Hoi Building, Grand World, QT 01_14, Hoi He Street, Bai Dai, Ganh Dau Commune, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Vinh Dũng
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Hồ Tràm, Xã Phước Thuận , Huyện Xuyên Mộc , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 1, Ho Tram Hamlet, Phuoc Thuan Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Du Thuyền Newfun
Địa chỉ: 28 Nguyễn Khắc Viện, Phường Vĩnh Hoà , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: 28 Nguyen Khac Vien, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cảng Quốc Tế Namas An Thới
Địa chỉ: Tổ 4, Khu phố 1, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 4, Quarter 1, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH VTB Xuân Việt
Địa chỉ: Thôn Tây Xuân Vi, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tay Xuan Vi Hamlet, Hoang Thanh Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thủy Bộ Tâm An tại địa chỉ Số nhà 17 ngõ 167 đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110450001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu