Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 11 - 2022
Địa chỉ: Số 5C, Ngõ 445/10 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 5C, 445/10 Lac Long Quan Lane, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110180080
Điện thoại/ Fax: 02034757330
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Hải
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 3 Khu 6, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Representative address:
3 Khu 6 Civil Group, Yet Kieu Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 66220
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Nhật Minh
Địa chỉ: Gia đình Đào Huy Hùng, QL47c Vĩnh Thọ, Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Gia Dinh Dao Huy Hung, QL47C Vinh Tho, An Nong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thi Công Và Lắp Đặt Trường Linh
Địa chỉ: Ngã tư Xuân Thành, Phố Cà, Xã Thanh Liêm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nga Tu Xuan Thanh, Ca Street, Thanh Liem Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Khang Cà Mau
Địa chỉ: Số 11, đường số 6, khóm 4, Phường 2, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
Address: No 11, Street No 6, Khom 4, Ward 2, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tổng Hợp Minh Phúc
Địa chỉ: Khu 7, Phường Hải Hoà, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu 7, Hai Hoa Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Tài Phát
Địa chỉ: Số 32B/24 đường Liên Hà 1, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 32B/24, Lien Ha 1 Street, Loc Ha Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nâng Cấp Và Sửa Chữa Hùng Nguyễn
Địa chỉ: 36 Nguyễn Chánh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 36 Nguyen Chanh, Phu Thu Ward, Quan Cai Rang, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Nội Thất TH Home.
Địa chỉ: Thôn Làng Quẵng, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Thon, Quang Village, Tam Quan Commune, Huyen Tam Dao, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Văn Chương HB
Địa chỉ: Nhà ông Quách Văn Chương, xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Quach Van Chuong, Thong Hamlet, Cuoi Ha Commune, Huyen Kim Boi, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH An Nhiên Cons
Địa chỉ: Số Nhà 85, Ngõ 298 Đường Ngọc Hồi, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 85, Lane 298, Ngoc Hoi Street, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Thời Đại
Địa chỉ: 40 Đường 18, Khu Phố 32, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 40, Street 18, Quarter 32, Hiep Ward, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hòa Đô Vina tại địa chỉ Số 5C, Ngõ 445/10 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110180080
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu