Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 6 - 2022
Địa chỉ: Thôn Nội 3, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Noi 3 Hamlet, Tam Thuan Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110015841
Điện thoại/ Fax: 0978888140
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ
Người đại diện: Representative:
Dương Ngọc Mạnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nội 3, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội
Representative address:
Noi 3 Hamlet, Tam Thuan Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH 01 TV Hoàng Nhật Minh
Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Cách Mạng Tháng 8 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 6, Cach Mang Thang 8, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Phú Thượng
Địa chỉ: 22 Trần Anh Liêm - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 22 Tran Anh Liem, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Nguyễn Công Tý
Địa chỉ: Thanh Chữ - Phường Hương An - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Thanh Chu, Huong An Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Cơ Khí Vỹ Dạ
Địa chỉ: Tổ 15, khu vực 5 - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 15, Khu Vuc 5, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Tịnh
Địa chỉ: 13 Tố Hữu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 13 To Huu, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Trường
Địa chỉ: Tổ 5 - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 5, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
DNTN Định Nga
Địa chỉ: Tổ 7, Cụm 6, Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 7, Cluster 6, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Phong Thịnh
Địa chỉ: 93 Điện Biên Phủ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 93 Dien Bien Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh DNTN Ngọc Chính Trung Tâm Bảo Dưỡng Sửa Chữa Ô Tô TNT
Địa chỉ: 37 Trần Hưng Đạo - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 37 Tran Hung Dao, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Xưỡng Sửa Chữa - Công Ty Xây Dựng Thuỷ Lợi 26
Địa chỉ: Thị trấn Phú bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Bai Town, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô 88 tại địa chỉ Thôn Nội 3, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110015841
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu