Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 44 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Bản đồ
Address: No 44, Luong The Vinh Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109760834
Điện thoại/ Fax: 02386163265
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Hải Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 9632
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xanh Đồng Hới
Địa chỉ: 531 Lý Thường Kiệt, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 531 Ly Thuong Kiet, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Tân Thiện Phát Funeral Service
Địa chỉ: 252/58 Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 252/58 Pham Van Chieu, Thong Tay Hoi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kami Go
Địa chỉ: 170/51 Lê Đức Thọ, Phường An Nhơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 170/51 Le Duc Tho, An Nhon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Bình An Viên
Địa chỉ: Đường Liên Xã, Ấp Đồng Búa, Xã Thuận Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lien Xa Street, Dong Bua Hamlet, Thuan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Mai Táng - Trại Hòm Bảy Tài
Địa chỉ: 59 Đường Số 14, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 59, Street No 14, KDC Vinh Loc, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tang Lễ Đức Thịnh
Địa chỉ: 05 Lô G, Đường Phạm Văn Chí, Khu Phố 4, Phường Bình Tiên, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 05, Lot G, Pham Van Chi Street, Quarter 4, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Tang Lễ Vũ Tâm Đức
Địa chỉ: 20/10 Trần Quốc Tuấn, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 20/10 Tran Quoc Tuan, Hanh Thong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Phúc Thịnh
Địa chỉ: Số 10 Ngách 43/1 Kim Ngưu, Tổ 1B, Phường Vĩnh Tuy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, 43/1 Kim Nguu Alley, 1B Civil Group, Vinh Tuy Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thọ Đường Quán Dũng Sẻ
Địa chỉ: Số 111 đường Lê Quý Đôn, tổ 4, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 111, Le Quy Don Street, Civil Group 4, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại MTV Dịch Vụ Mai Táng Và Tổ Chức Tang Lễ Nghĩa Lợi
Địa chỉ: 316 Ấp Bình Trường, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 316 Binh Truong Hamlet, Binh Khanh Commune, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phúc Thanh An tại địa chỉ Số 44 đường Lương Thế Vinh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109760834
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu