Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 9 - 2022
Địa chỉ: Số 9 ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2 , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội Bản đồ
Address: No 9, Lane 7, Le Duc Tho Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110114514
Điện thoại/ Fax: 0977444812
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Việt Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 28, Phường Láng Hạ, Quận Đống đa, Hà Nội
Representative address:
Civil Group 28, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lạnh Minh Quân
Địa chỉ: Số 11, Đường D4,Tổ 16, Khu Phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 11, D4 Street, Civil Group 16, Quarter 4, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Long Phát
Địa chỉ: 499/6/54C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 499/6/54C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sontana
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Đình Bể, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 59 Nguyen Dinh Be, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Đa Năng Nhựt Như Tiên
Địa chỉ: 64/18/2 ấp 6, Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: 64/18/2 Hamlet 6, Vinh Thuan Tay Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Minh Huy
Địa chỉ: D13/38 ấp 4, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D13/38 Ap 4, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Chiko (Vn)
Địa chỉ: Tầng 12, tòa nhà Techno Park, khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Techno Park Building, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Đăng
Địa chỉ: Số nhà 74A, Ngõ 136 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 74a, 136 Minh Khai Lane, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH M&E Thành Đạt
Địa chỉ: E1/5 Đường Thới Hòa, Tổ 2, Ấp 5A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/5, Thoi Hoa Street, Civil Group 2, 5a Hamlet, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật Khang Phát
Địa chỉ: Số 51 Đường 12B, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 51, 12B Street, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Thuận Khang
Địa chỉ: 14/13 Đường số 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14/13, Street No 14, Quarter 2, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Trình Hải Vân tại địa chỉ Số 9 ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2 , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110114514
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu