Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Lắp MSP
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 106 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Bản đồ
Address: No 106, Quang Tien Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109754012
Điện thoại/ Fax: 0989632233
Tên tiếng Anh: English name:
MSP Technology And Construction Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Mậu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Và Xây Lắp Msp
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Lắp MSP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quân Phúc
Địa chỉ: 102/41 Đường DT743, Khu phố Tân An, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102/41, DT743 Street, Tan An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH QC Tech Vina
Địa chỉ: Tổ dân phố Hoàng Thanh, Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hoang Thanh Civil Group, Van Xuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Bảo
Địa chỉ: Số nhà 468a, Ấp Nguyễn Văn Rổ, Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 468a, Nguyen Van Ro Hamlet, Giong Rieng Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Hita
Địa chỉ: 5M62/24, Ấp 79, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5 M62/24, Hamlet 79, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Xây Lắp Phúc Tâm An
Địa chỉ: Ngõ 272, đường Phùng Chí Kiên, Tổ 108, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lane 272, Phung Chi Kien Street, Civil Group 108, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Chi Nhánh Số 1- Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư An Thịnh
Địa chỉ: Khu Chéo, Thôn Lại Dụ, Xã An Khánh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Cheo, Lai Du Hamlet, An Khanh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Minh Quân QN
Địa chỉ: Khu Hiệp Hòa 8, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Hiep Hoa 8, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nguyên Phúc
Địa chỉ: Số 14, Tổ 7, Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 14, Civil Group 7, Phu Thanh Hamlet, Hiep Thanh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
Địa chỉ: 9/6, Khu phố 33, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 9/6, Quarter 33, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện THQ Vina
Địa chỉ: Số nhà 29 Đường Giáp Văn Phúc, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 29, Giap Van Phuc Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Và Xây Lắp Msp
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Và Xây Lắp Msp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Lắp MSP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Và Xây Lắp Msp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Lắp MSP tại địa chỉ Số 106 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109754012
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu