Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng FLT
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 9 - 2021
Địa chỉ: Đội 7 Thôn Thượng, Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 7, Thuong Hamlet, Phung Xa Commune, My Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109752199
Điện thoại/ Fax: 0869132186
Tên tiếng Anh: English name:
FLT Construction Implementation Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Nguyệt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thi Công Xây Dựng Flt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng FLT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Viết Phước
Địa chỉ: Ấp Tân Phú, Xã Hưng Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vĩnh Tiến Phát
Địa chỉ: Số 660, Khu Vực Long Thạnh A, Phường Thốt Nốt, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 660, Khu Vuc Long Thanh A, Thot Not Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Atom
Địa chỉ: 40/5 ấp Hưng Lân 2, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 40/5 Hung Lan 2 Hamlet, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Nhật
Địa chỉ: Số 5, Đường Đinh Văn Chất, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 5, Dinh Van Chat Street, Vinh Hung Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Maxxluxury
Địa chỉ: SB6 - 295 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: SB6 - 295 Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Nguyên Khôi
Địa chỉ: Số 67, đường ĐX-067, Tổ 7, khu phố 6, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 67, DX-067 Street, Civil Group 7, Quarter 6, Chanh Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Ong Vàng
Địa chỉ: 33/3 Đường số 9, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 33/3, Street No 9, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Ngôi Sao VN
Địa chỉ: 250/2 Lê Hồng Phong, Phường Vũng Tàu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 250/2 Le Hong Phong, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh, Viet Nam, Ho Chi Minh City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển MTG
Địa chỉ: Số 67 đường Long Hưng, Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 67, Long Hung Street, Tra Ly Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Song Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây, Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Tay Civil Group, Hoa Binh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thi Công Xây Dựng Flt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thi Công Xây Dựng Flt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng FLT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thi Công Xây Dựng Flt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng FLT tại địa chỉ Đội 7 Thôn Thượng, Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109752199
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu