Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 6 - 2025
Địa chỉ: Đội 11, Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Hamlet 11, Hamlet 2, Thach Da Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111109524
Điện thoại/ Fax: 0862333234
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Tuan Growtech Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trương Minh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tuấn Growtech
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Trang Trí Cơ Điện Quốc Tế Yizhen
Địa chỉ: CL16-20 Khu đô thị Him Lam, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: CL16-20, Him Lam Urban Area, Tran Hung Dao Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng TM & DV Quảng Bình HP
Địa chỉ: KDC Gia Bình, Xã Nam Sách, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: KDC Gia Binh, Nam Sach Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Thiên Bình Phát
Địa chỉ: Số 87, đường Hai Bà Trưng, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 87, Duong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt
Địa chỉ: Số 27.TT11 Khu Đô Thị Sinh Thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27.TT11, Sinh Thai Xuan Phuong Urban Area, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lắp Đặt Cơ Khí Trường An
Địa chỉ: Thôn Mỹ Nhơn, Xã Thuận Bắc, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: My Nhon Hamlet, Thuan Bac Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Hoàng Bách BP
Địa chỉ: số nhà 39, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thôn Đức Phong, Xã Bù Đăng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 39, Nguyen Thi Minh Khai Street, Duc Phong Hamlet, Bu Dang Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Lắp An Phát
Địa chỉ: Số 48 Thôn 2, Xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 48, Hamlet 2, Ninh Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 39, ngách 28/21, Thôn 5, Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 39, Alley 28/21, Hamlet 5, Duong Hoa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Đình Phong QN
Địa chỉ: Thửa đất số 1064, Tờ bản đồ số 09,Thôn Đại Quý, Xã Tây Hồ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1064, To Ban Do So 09, Dai Quy Hamlet, Xa, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng An Steel
Địa chỉ: 240/7, tổ 21, ấp Văn Hải, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 240/7, Civil Group 21, Van Hai Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tuấn Growtech
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tuấn Growtech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tuấn Growtech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech tại địa chỉ Đội 11, Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111109524
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu