Công Ty TNHH Thành Hưng Group
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2022
Địa chỉ: Thôn Hoàng Kim, Xã Hoàng Kim , Huyện Mê Linh , Hà Nội Bản đồ
Address: Hoang Kim Hamlet, Hoang Kim Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109926039
Điện thoại/ Fax: 0968451461
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Huân
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Hoàng Kim, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Representative address:
Hoang Kim Hamlet, Hoang Kim Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hưng Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo trung cấp (Intermediate training) 85320
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 49220
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 49290
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 49210
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thành Hưng Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Toàn Phát Lấp Vò
Địa chỉ: Ấp An Khương, Xã Định Yên, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Khuong Hamlet, Dinh Yen Commune, Huyen Lap Vo, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế CTV Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Phú Hưng, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Phu Hung Hamlet, Tam Xuan I Commune, Huyen Nui Thanh, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Yongding Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 22 Trần Xuân Vinh, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 22 Tran Xuan Vinh, Loc Hoa Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Apexlink Việt Nam
Địa chỉ: 288 Trần Não, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 288 Tran Nao, An Khanh Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Long Mỹ
Địa chỉ: 338 Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 338 Lac Long Quan, Tran Quang Dieu Ward, Quy Nhon City, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phúc Nhạc
Địa chỉ: Số 123 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No 123 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Logistic Hải Phong
Địa chỉ: Số nhà 2, Tổ 9, Khu 3, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 2, Civil Group 9, Khu 3, Hong Hai Ward, Ha Long City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Bầu Trời
Địa chỉ: 99 Trần Quốc Hoàn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 99 Tran Quoc Hoan, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Logistics Thiên Quân
Địa chỉ: Số 298, đường Trịnh Quang Nghị, ấp 11, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 298, Trinh Quang Nghi Street, Hamlet 11, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Shine Global Logistics VN
Địa chỉ: Phòng 313, Tầng 3, Tòa nhà Saigon paragon, Số 03, Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 313, 3rd Floor, Saigon Paragon Building, No 03, Nguyen Luong Bang, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hưng Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hưng Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thành Hưng Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Hưng Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thành Hưng Group tại địa chỉ Thôn Hoàng Kim, Xã Hoàng Kim , Huyện Mê Linh , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109926039
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu