Công Ty Cổ Phần Nội Thất Tân Quang Minh
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 6 - 2025
Địa chỉ: Lô 14 - Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 14, Quang Minh Industrial Zone, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111096882
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Quang Minh Furniture Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TQM Furniture., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Hồng Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nội Thất Tân Quang Minh
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nội Thất Tân Quang Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất-Tủ Bếp Nam Anh
Địa chỉ: Đường 39A, Thôn Đào Viên, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 39a Street, Dao Vien Hamlet, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Phương
Địa chỉ: Thôn Kỳ Sơn, Xã Tuy Phước Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ky Son Hamlet, Tuy Phuoc Dong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH GG Furniture
Địa chỉ: 14/6 Bis Đường Lâm Thị Hố, Khu phố 56, Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14/6 Bis, Lam Thi Ho Street, Quarter 56, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc & Nội Thất Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 77, Tổ dân phố Tân Phúc, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 77, Dan Pho Civil Group, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển T.K.M
Địa chỉ: Số nhà 25, Ngách 42/58 Phố Thịnh Liệt, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25, Alley 42/58, Thinh Liet Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Long Vượng
Địa chỉ: Số 01, đường ĐT 746, khu phố Bình Khánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 01, DT 746 Street, Binh Khanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Khoa
Địa chỉ: Thôn 7 Vũ Bản, Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 7 Vu Ban Hamlet, Binh Giang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nội Thất Zhenguan (Việt Nam)
Địa chỉ: đường số 2, Khu công nghiệp Đồng Xoài 1, Phường Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 2, Dong Xoai 1 Industrial Zone, Dong Xoai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Home Automation Jin Cheng
Địa chỉ: Lô B7 (Một phần NX-B), Đường D1, Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B7 (Mot Phan NX, B), D1 Street, Cong Nghiep Cluster, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Dun Huang (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B6 (Một phần NX-B), Đường D1 Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B6 (Mot Phan NX, B), D1 Cum Cong Nghiep Street, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Nội Thất Tân Quang Minh
Thông tin về Công Ty CP Nội Thất Tân Quang Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nội Thất Tân Quang Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nội Thất Tân Quang Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nội Thất Tân Quang Minh tại địa chỉ Lô 14 - Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111096882
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu