Công Ty TNHH Granit Nam Việt
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 2 - 2012
Địa chỉ: Số 41, ngõ 81 đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội Bản đồ
Address: No 41, Lane 81, Duc Giang Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105792144
Điện thoại/ Fax: 0974338558
Tên tiếng Anh: English name:
Granit Nam Viet Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Lợi
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Granit Nam Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Granit Nam Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Thạnh – Chi Nhánh An Ninh
Địa chỉ: 377 Ấp An Ninh, Xã An Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 377 An Ninh Hamlet, An Ninh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Vật Liệu Đàm Tùng
Địa chỉ: 42 đường số 17, Bời Lời, KP Ninh Thọ, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 42, Street No 17, Boi Loi, KP Ninh Tho, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Duy TN
Địa chỉ: Thửa Đất Số 30, Tờ Bản Đồ Số 37, Ấp Bàu Dài, Xã Cầu Khởi, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30, To Ban Do So 37, Bau Dai Hamlet, Cau Khoi Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV KD Vật Liệu Thị Mến
Địa chỉ: Số 102 Trần Phú, Khu phố Ninh Trung, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 102 Tran Phu, Ninh Trung Quarter, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Oanh
Địa chỉ: Thôn Tân An 2, Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tan An 2 Hamlet, Bao Ha Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Hiền Quy
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Mù Cang Chải, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Mu Cang Chai Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Lạng Nắc, Xã Nhân Lý, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Lang Nac Hamlet, Nhan Ly Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Tường Phát
Địa chỉ: 165 Phan Chu Trinh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 165 Phan Chu Trinh, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng BTC
Địa chỉ: 250, khu phố 12, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 250, Quarter 12, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thanh Ngân Đắk Lắk
Địa chỉ: Lô 17 Giáp Hải, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Lot 17 Giap Hai, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Granit Nam Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Granit Nam Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Granit Nam Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Granit Nam Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Granit Nam Việt tại địa chỉ Số 41, ngõ 81 đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105792144
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu