Công Ty Cổ Phần Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại HPL
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 5 - 2022
Địa chỉ: Số 10 ngách 21 ngõ 60 Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 10, Alley 21, 60 Tan Khai Lane, Vinh Hung Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109996741
Điện thoại/ Fax: 0983588222
Tên tiếng Anh: English name:
HPL Media, Services And Trade Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại Hpl
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại HPL
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Nghĩa Dũng
Địa chỉ: Số 18, Ngõ Văn Chỉ 1, Đường Cổng Bàng, Thôn Thọ Am, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, Van Chi 1 Lane, Cong Bang Street, Tho Am Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Đầu Tư Vân Vina
Địa chỉ: Số nhà 31 Hoàng Nguyên, Xã Đại Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 31 Hoang Nguyen, Dai Xuyen Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp In Hà Thanh
Địa chỉ: 81/25 Đường Ao Đôi, Phường Bình Hưng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 81/25, Ao Doi Street, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Quà Tặng Công Thành
Địa chỉ: Số 14, Ngách 97/16 Tổ 13, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, 97/16 To 13 Alley, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH DV SX Tấn Hòa
Địa chỉ: Số 568 Trần Hưng Đạo, Khu phố Lộc An, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 568 Tran Hung Dao, Loc An Quarter, Phuoc Hai Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Thế Lĩnh
Địa chỉ: Số 20 Đường DH507, Tổ 2, Ấp Tràng Sắn, Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 20, DH507 Street, Civil Group 2, Trang San Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ảnh Màu Hùng Đạt
Địa chỉ: Số nhà 291 Phan Bá Vành, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 291 Phan Ba Vanh, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tuệ Minh
Địa chỉ: Số 3, Ngõ 55, Tổ dân phố An Thắng, Phường Chương Mỹ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Lane 55, An Thang Civil Group, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Printace
Địa chỉ: Tầng 14, Tháp 1, Tòa nhà Saigon Centre, số 65, Đường Lê Lợi, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14th Floor, Thap 1, Saigon Centre Building, No 65, Le Loi Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Global Tech Aps
Địa chỉ: Số 553/5 Đường An Phú 13, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 553/5, An Phu 13 Street, Quarter 4, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại Hpl
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại Hpl được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại HPL
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại Hpl được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Truyền Thông, Dịch Vụ Và Thương Mại HPL tại địa chỉ Số 10 ngách 21 ngõ 60 Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109996741
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu