Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại TS (Việt Nam)
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2023
Địa chỉ: CT1-A-01-Lot H, tòa nhà The Zen Residence, đường Gamuda Gardens 2, Khu đô thị Gamuda Gardens, Km 4.4 đường Pháp Vân, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: CT1-A-01-Lot H, The Zen Residence Building, Gamuda Gardens 2 Street, Gamuda Gardens Urban Area, KM 4.4, Phap Van Street, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110301553
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
TS (Vietnam) Engineering And Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Thong Kuang Hian
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Và Thương Mại Ts (Việt Nam)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại TS (Việt Nam)
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy HNC
Địa chỉ: 310/7 Mã Lò, Khu phố 23, Phường Bình Trị Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 310/7 Ma Lo, Quarter 23, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Hệ Thống Bếp Và Bánh T A
Địa chỉ: Số 197/5A Quốc Lộ 13, khu phố 5, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 197/5a, Highway 13, Quarter 5, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Máy Thực Phẩm Xuân Kỳ
Địa chỉ: Thôn Sen Phương 7, Xã Phúc Lộc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Sen Phuong 7 Hamlet, Phuc Loc Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng Cơ Khí Tiến Đạt Tại Gia Lai
Địa chỉ: 125 Nguyễn Lương Bằng, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 125 Nguyen Luong Bang, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Phở Việt Nam
Địa chỉ: F2/1T Ấp 68, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F2/1T Ap 68, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Minh Trí
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Hồ Hiếu
Địa chỉ: 26/2 Nguyễn Phú Hường, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 26/2 Nguyen Phu Huong, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Huy Hải
Địa chỉ: Số nhà 36, Thôn Bặt Ngõ, Xã Liên Bạt, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Bat Ngo Hamlet, Lien Bat Commune, Huyen Ung Hoa, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Đỉnh Cao
Địa chỉ: Thửa đất số 308, tờ bản đồ số 5, ấp Bình Tả 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thua Dat So 308, To Ban Do So 5, Binh Ta 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Tạo Máy Làm Bún Phở Hưng Thịnh
Địa chỉ: Thôn Hải Lộ Cự 1, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hai Lo Cu 1 Hamlet, Liem Hai Commune, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Và Thương Mại Ts (Việt Nam)
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Và Thương Mại Ts (Việt Nam) được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại TS (Việt Nam)
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Và Thương Mại Ts (Việt Nam) được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại TS (Việt Nam) tại địa chỉ CT1-A-01-Lot H, tòa nhà The Zen Residence, đường Gamuda Gardens 2, Khu đô thị Gamuda Gardens, Km 4.4 đường Pháp Vân, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110301553
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu