Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kasawa
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 65, Lô 5, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 65, Lot 5, Den Lu 2, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109813740
Điện thoại/ Fax: 02436320308
Tên tiếng Anh: English name:
Kasawa Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Dũng Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Kasawa
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kasawa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Điện Cẩm Thao
Địa chỉ: Số nhà 02, đường Trần Đăng Tuyển, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 02, Tran Dang Tuyen Street, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Máy Móc Và Thiết Bị Vật Tư Hồng Thị Mếm
Địa chỉ: Số 20/3A Ngô Văn Sở, Khóm Bình Long 4, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 20/3a Ngo Van So, Khom Binh Long 4, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp Seaco
Địa chỉ: Số 11, ngõ 1 Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11, 1 Phan Dinh Giot Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Sản Xuất Kinh Doanh Tiến Đạt
Địa chỉ: Tổ dân phố Mỹ Đồng 5 (nhà bà Nguyễn Thị Ngan), Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: MY DONG 5 Civil Group (NHA BA Nguyen THI Ngan), Le Ich Moc Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hoằng Dương
Địa chỉ: Số 190B Huỳnh Văn Bánh, Phường Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 190B Huynh Van Banh, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Y Tế Thiên An
Địa chỉ: 32/14 ngõ 316 Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 32/14, 316 Le Trong Tan Lane, Phuong Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghệ Tâm Y
Địa chỉ: 564 Dương Quảng Hàm, Phường An Nhơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 564 Duong Quang Ham, An Nhon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Yuexin
Địa chỉ: Căn D-16, đường DT748, Khu đô thị Huỳnh Tiến Phát, Khu phố Kiến An, Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can D-16, DT748 Street, Huynh Tien Phat Urban Area, Khu Pho, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Logistics S Inter Key
Địa chỉ: Số 5 ngách 68/45 Giáp Hải, Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5, 68/45 Giap Hai Alley, Bat Trang Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại PMC
Địa chỉ: Số 673 Bát Khối, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 673 Bat Khoi, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Kasawa
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Kasawa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kasawa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Kasawa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Kasawa tại địa chỉ Số 65, Lô 5, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109813740
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu