Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 32A, ngõ 197, phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 32a, Lane 197, Dinh Cong Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109903698
Điện thoại/ Fax: 02466668989
Tên tiếng Anh: English name:
Bsafe Technology Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Biền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Bsafe
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Wha Yu Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng FFI-2 và FFI-3, Tầng 2, Tầng 3, Nhà xưởng cao tầng – Tòa 1, Số 2, Đường BH5,Khu công nghiệp, dịch vụ và đô thị VSIP Bắc Ninh, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nha Xuong Ffi-2 And Ffi-3, 2nd Floor, 3RD Floor, Nha Xuong Cao Tang - Toa 1, No 2, BH5 Street, Khu Cong Nghiep, Dich V And Do Thi Vsip Bac Ninh, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sametel Sản Xuất
Địa chỉ: đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Đồng Nai
Address: Street No 1, Long Thanh Industrial Zone, Tam An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Potron (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng E3, Lô CN4-1 tại Khu công nghiệp Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Nha Xuong E3, Lot CN4-1 Tai, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Quang Điện Flyin (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng B3-5, Lô 5, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Nha Xuong B3-5, Lot 5, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Hsptek
Địa chỉ: 98D Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 98D Tue Tinh, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Fu Hai
Địa chỉ: Một phần Lô CN-03, KCN Hòa Phú, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Mot Phan, Lot CN-03, Hoa Phu Industrial Zone, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Auden Techno Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng B3-6, lô 5, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong B3-6, Lot 5, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Điện Tử BHS
Địa chỉ: Tầng 2, Số 14, ngách 85 ngõ 381 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 14, Alley 85, 381 Nguyen Khang Lane, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Space Alpha Group
Địa chỉ: Tầng 5, 29T1 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 5th Floor, 29T1 Hoang Dao Thuy, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe
Địa chỉ: Số 32A, ngõ 197, phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 32a, Lane 197, Dinh Cong Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Bsafe
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Bsafe được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Bsafe được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bsafe tại địa chỉ Số 32A, ngõ 197, phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109903698
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu