Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2018
Địa chỉ: Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: An Tho Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108397343
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Ibm Media Brand International Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ibm Media Brand International Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Đồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Khung Trời Việt
Địa chỉ: Số 7 kiệt 110 Kim Long - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 7 Kiet 110 Kim Long, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Cuộc Gọi
Địa chỉ: 120/2 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 120/2 Nguyen Hue, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH 1TV Thương Mại Và Dịch Vụ Long Dũng
Địa chỉ: 27 Trần Văn Kỷ - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 27 Tran Van Ky, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Phóng
Địa chỉ: 69 Cách Mạng Tháng 8 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: 69 Cach Mang Thang 8, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tất Đạt
Địa chỉ: 27 Đào Tấn - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 27 Dao Tan, Truong An Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật M.T
Địa chỉ: 03 Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 03 Nguyen Trai, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Nghĩa
Địa chỉ: 05 Ngọc Anh - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: 05 Ngoc Anh, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Quảng Cáo Gia Anh
Địa chỉ: Số 25 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 25 Hai Ba Trung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Cty CP Sắc Màu Việt Nam
Địa chỉ: 25 Thái Phiên - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 25 Thai Phien, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đồng Khởi
Địa chỉ: 11 Hà Nội - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 11 Ha Noi, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm
Thông tin về Công Ty CP Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Thương Hiệu Quốc Tế Ibm tại địa chỉ Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108397343
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu