Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2021
Địa chỉ: Số 10 Ngõ 129 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Bản đồ
Address: No 10, 129 Truong Dinh Lane, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109755672
Điện thoại/ Fax: 0839586339
Tên tiếng Anh: English name:
An Nam Trade And Construction Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hòa Thắng - Khánh Hòa
Địa chỉ: TDP Thanh Châu, Phường Hòa Thắng, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: TDP Thanh Chau, Hoa Thang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huy Cường PT
Địa chỉ: Thôn Minh Giang, Xã Kim Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Minh Giang Hamlet, Kim Hoa Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Số 10 VTN
Địa chỉ: TDP Đồng Tâm, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: TDP Dong Tam, Gia Sang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và TMDV T/h
Địa chỉ: Số 751, đường Tam Trinh, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 751, Tam Trinh Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Maxconst
Địa chỉ: Tổ 18, thôn Minh Tân, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 18, Minh Tan Hamlet, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng DV House
Địa chỉ: 37 Ngô Quyền,TDP Phan Bội Châu 1, Xã Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 37, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TK XD Nguyễn Thanh
Địa chỉ: Tổ dân phố Mỹ Giang, Phường Đông Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: My Giang Civil Group, Dong Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm&xd Hưng Thái
Địa chỉ: Đội C17, Phường Mường Thanh, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: C17 Hamlet, Muong Thanh Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH XD TM Hải Đăng Phát
Địa chỉ: Số 102/2Đ đường 3/2, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 102/2D, Street 3/2, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sáng Chế Việt
Địa chỉ: 136 Trương Văn Bang, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 136 Truong Van Bang, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng An Nam tại địa chỉ Số 10 Ngõ 129 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109755672
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu