Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2022
Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Hinode city, 201 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 1st Floor, Hinode City Building, 201, Minh Khai Street, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701805266-001
Điện thoại/ Fax: 0978608880
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Diệu Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Clean And Care
Địa chỉ: 172-174 Bàu Cát 3, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 172-174 Bau Cat 3, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng TN Group
Địa chỉ: C3-36, đường số 24, KDC Hoàng Quân, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Address: C3-36, Street No 24, KDC Hoang Quan, Thuong Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Nhà Sạch Hà Mỹ
Địa chỉ: Xóm Giao Thông, Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Giao Thong Hamlet, Ngai Cau Hamlet, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Xanh
Địa chỉ: 49 Xa Lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 49 Xa Lo Ha Noi, Thao Dien Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH An La Ghien Pte. LTD
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Trung Sơn, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Trung Son Hamlet, Thanh An Commune, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Vankin Services Pte LTD
Địa chỉ: 124/3/1 Ama Khê, Phường Tân Lập, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Address: 124/3/1 Ama Khe, Tan Lap Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vệ Sinh Hơi Nước Xclean
Địa chỉ: 371/2/1k Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 371/2/1K Nguyen Oanh, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Nguyên Phát
Địa chỉ: 12 Bế Văn Đàn, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: 12 Be Van Dan, An My Ward, Tam Ky City, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiên An Syp Cleaning
Địa chỉ: Số nhà 15A, Ngách 401/41 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 15a, Alley 401/41, Co Nhue Street, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Vệ Sinh Công Nghiệp Bình Long HCT
Địa chỉ: Tổ 6, Khu Phố Hưng Thịnh, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 6, Hung Thinh Quarter, Hung Chien Ward, Binh Long Town, Binh Phuoc Province
Thông tin về Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena
Thông tin về Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Môi Trường Athena tại địa chỉ Tầng 1, Tòa nhà Hinode city, 201 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701805266-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu