Công Ty Cổ Phần Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 5 - 2012
Địa chỉ: Số nhà 36, ngõ 379, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Bản đồ
Address: No 36, Lane 379, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
17-07-2015
Mã số thuế: Enterprise code:
0105902615
Điện thoại/ Fax: 02436363629
Tên tiếng Anh: English name:
Van Lang., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Tú
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gỗ Hưng Việt
Địa chỉ: Lô 1A6, Đường CN14, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
Address: Lot 1a6, CN14 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Chiếu Mai Hằng
Địa chỉ: Nhà ông Mai, thôn Quan Khê, Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà, Thái Bình
Address: Nha Ong Mai, Quan Khe Hamlet, Tan Le Commune, Hung Ha District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Chánh
Địa chỉ: Thới An A, Xã Long Vĩnh, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Thoi An A, Long Vinh Commune, Huyen Go Cong Tay, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Trần Gia Hưng
Địa chỉ: Số 6, đường Khánh Bình 62, Khu Phố Bình Chánh Đông, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 6, Khanh Binh 62 Street, Khu Pho, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đại Mộc
Địa chỉ: Tổ 1, khu phố 3, Thị trấn Tân Khai, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Quarter 3, Tan Khai Town, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản 295
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Address: Phu Nghia Industrial Zone, Phu Nghia Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Hoa Lư
Địa chỉ: Thôn Đông Kênh, Xã Bảo Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Dong Kenh Hamlet, Bao Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Eco Eastwood Energy
Địa chỉ: 421/9 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 421/9 SU VAN HANH (Noi Dai), Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Tân Khải Thành
Địa chỉ: Số 17, Hẻm 11, Đường số 47 Phạm Hùng, Khu phố Long Chí, Phường Long Thành Trung, Thị Xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 17, Hem 11, 47 Pham Hung Street, Long Chi Quarter, Long Thanh Trung Ward, Hoa Thanh Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trường Yên Mai Sưu
Địa chỉ: Thôn Mới, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Address: Moi Hamlet, Truong Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất-Dịch Vụ Quảng Cáo Và Xuất Nhập Khẩu T&T tại địa chỉ Số nhà 36, ngõ 379, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105902615
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu