Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Gia Minh
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: B-TT08-42 khu nhà ở Ngân Hà Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: B-TT08-42 Khu Nha O Ngan Ha Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109806091
Điện thoại/ Fax: 0968109000
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Minh Beauty Co ., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Hồng Phúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thẩm Mỹ Gia Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Gia Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Uy Minh
Địa chỉ: Số 185 đường Trần Thái Tông, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 185, Tran Thai Tong Street, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Anh
Địa chỉ: 57 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: 57 Hai Thuong Lan Ong, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Y Dược Hưng Đạo
Địa chỉ: Q02-27, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Q02-27, Moi Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 65 Thủ Khoa Huân, Khu phố 12, Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 65 Thu Khoa Huan, Quarter 12, Go Cong Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Ann Dentist
Địa chỉ: 208 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 208 Nguyen Cong Tru, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nha Khoa Sen Vàng Smile
Địa chỉ: 18/5 Đường Chòm Sao, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18/5, Chom Sao Street, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nha Khoa Limia
Địa chỉ: 118 Hồ Bá Kiện, Phường Hòa Hưng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 118 Ho Ba Kien, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Duy Đặng
Địa chỉ: 78 Hoàng Văn Thụ, Phường Đức Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78 Hoang Van Thu, Duc Nhuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tinh Hoa Y Tế Thiên Nhân
Địa chỉ: 345 đường Tân Hương, Khu phố 26, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 345, Tan Huong Street, Quarter 26, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Minh An Medicare
Địa chỉ: Số 06, tổ 4, khối 3, Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 06, Civil Group 4, Khoi 3, Dien Chau Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thẩm Mỹ Gia Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thẩm Mỹ Gia Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Gia Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thẩm Mỹ Gia Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Gia Minh tại địa chỉ B-TT08-42 khu nhà ở Ngân Hà Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109806091
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu