Công Ty Cổ Phần Petro Network Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2023
Địa chỉ: H18 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: H18 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110343296
Điện thoại/ Fax: 02466821144
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Petro Network Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Pnv., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Petro Network Việt Nam
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Petro Network Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Trọng Minh
Địa chỉ: Hộ ông Nguyễn Duy Trọng, xóm 7, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình
Address: Ho Ong Nguyen Duy Trong, Hamlet 7, Phat Diem Town, Kim Son District, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH LH 1512
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Nghi Trung Commune, Huyen Nghi Loc, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Sông Vàng
Địa chỉ: Khu 8, Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 8, Ha Loc Commune, Phu Tho Town, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Năng Lượng Xanh Duy Tuấn
Địa chỉ: Số 6 ngõ 11 đường Chính Hữu, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 6, Lane 11, Chinh Huu Street, Dong Vinh Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Môi Trường Xanh
Địa chỉ: Số 6 đường ĐCD 06 khu công nghiệp Tây Bắc Đồng Hới , Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: No 6, DCD 06 Street, Tay Bac Dong Hoi Industrial Zone, Bac Ly Ward, Dong Hoi City, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoáng Sản HTV
Địa chỉ: 200 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 200 Ung Van Khiem, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đinh Group
Địa chỉ: Lô 32 Nơ 14 mặt bằng 2125, khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Lot 32 No 14 Mat Bang 2125, Nam Urban Area, Thanh Hoa City, Dong Ve Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thi Bảo An
Địa chỉ: Số nhà 65, Đường Chiến Thắng, Phố 4, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 65, Chien Thang Street, Street 4, Dong Thanh Ward, Hoa Lu City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Thái Bình Thịnh Vượng
Địa chỉ: 528/15A Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 528/15a Dien Bien Phu, Ward 10, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dầu Mỡ Nhờn Tây Bắc TD
Địa chỉ: Số 657, Tổ 3 , Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 657, Civil Group 3, Chieng Sinh Ward, Son La City, Tinh Son La, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Petro Network Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Petro Network Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Petro Network Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Petro Network Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Petro Network Việt Nam tại địa chỉ H18 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110343296
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu