Công Ty TNHH MTV Bev Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 9 - 2018
Địa chỉ: Xóm Bắc, Thôn Thuận Quang, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Bac Hamlet, Thuan Quang Hamlet, Duong Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108427781
Điện thoại/ Fax: 0983386386
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Bev One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Người đại diện: Representative:
Cao Thùy Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bev Việt Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Bev Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Mỏ Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 148, Khu Thọ Tràng, Phường Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 148, Khu Tho Trang, Yen Tho Ward, Dong Trieu Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Chu Khôi
Địa chỉ: Số 28A, khu phố 5, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 28a, Quarter 5, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV HD Saison
Địa chỉ: Số 71, Ấp Phú Trung, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 71, Phu Trung Hamlet, Phu Hoa Dong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Kỹ Thuật Điện Tân Tiến
Địa chỉ: 132/61/25C Hoài Thanh, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 132/61/25C Hoai Thanh, Ward 14, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xizi Otis Việt Nam
Địa chỉ: Số 10 ngõ 33 Phạm Tuấn Tài, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 10, 33 Pham Tuan Tai Lane, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Nhất Phương
Địa chỉ: 2/2 Đường 233, Ấp 2, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2/2, Street 233, Hamlet 2, Hoa Phu Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thang Máy Vinlift
Địa chỉ: 349/5 An Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 349/5 An Duong Vuong, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Minh Huy
Địa chỉ: Tổ 5 (tại nhà Ông Phạm Minh Vương), Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: Civil Group 5 (Tai NHA ONG PHAM Minh VUONG), Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty CP Đầu Tư Quốc Tế Đức An
Địa chỉ: Thôn Thụy Hồi Trại, Xã Tân Sơn , Huyện Kim Bảng , Hà Nam
Address: Thuy Hoi Trai Hamlet, Tan Son Commune, Kim Bang District, Ha Nam Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Khánh Bảo
Địa chỉ: Số nhà 1146, Tổ 7, Khu 9, Phường Bãi Cháy , Thành phố Hạ Long , Quảng Ninh
Address: No 1146, Civil Group 7, Khu 9, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bev Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bev Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Bev Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bev Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Bev Việt Nam tại địa chỉ Xóm Bắc, Thôn Thuận Quang, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108427781
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu