Công Ty TNHH Cơ Điện Salico
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 26 đường ĐX4 Khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 26, DX4 Street, Dang Xa Urban Area, Dang Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109915534
Điện thoại/ Fax: 0904514388
Tên tiếng Anh: English name:
Salico Electromechanical Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hồng Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Salico
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Điện Salico
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tbđ Phúc Lập
Địa chỉ: Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Cam Tay Hamlet, Tien Cam Commune, Huyen Tien Phuoc, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Hòa Quang Vinh
Địa chỉ: Số 64/521 đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 64/521, Truong Dinh Street, Tan Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Đầu Tư Kiến Thành
Địa chỉ: 53A-5, đường Nguyễn Thị Hoa, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Address: 53 A-5, Nguyen Thi Hoa Street, Khom 1, Ward 7, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Cơ Giới Và Xây Lắp Aett Hưng Phú Thịnh
Địa chỉ: 233 Phan Đình Phùng, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: 233 Phan Dinh Phung, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Bình Yên
Địa chỉ: Số 25 Vũ Phạm Hàm, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25 Vu Pham Ham, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đtxd Đông Á
Địa chỉ: NO09-LK26, Khu đất dịch vụ LK16, LK17, LK18A, LK18B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No09-LK26, Khu Dat Dich Vu LK16, LK17, Lk18a, LK18B, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đtxd Đại Minh
Địa chỉ: Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Address: Phu My Hamlet, Ngoc My Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dana Huy Vũ
Địa chỉ: 319/30/2 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 319/30/2 Trung Nu Vuong, Hoa Thuan Dong Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Phương Nam 567
Địa chỉ: Số 95 Phố Nhân Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 95, Nhan Hoa Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thư GL
Địa chỉ: 546/36 Lý Thái Tổ, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Address: 546/36 Ly Thai To, Thong Nhat Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Salico
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Salico được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Điện Salico
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Salico được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Điện Salico tại địa chỉ Số 26 đường ĐX4 Khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109915534
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu