Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 3 - 2012
Địa chỉ: Thôn Thuận Quang - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội Bản đồ
Address: Thuan Quang Hamlet, Duong Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105821412
Điện thoại/ Fax: 02436789255
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hồng Ánh
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Thảo Hiếu
Địa chỉ: Số nhà 101, Ấp Đồng Bé, Xã Minh Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: No 101, Dong Be Hamlet, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Nguyên Hồng Thái
Địa chỉ: Số 78 Dương Cát Lợi, Kp3, Xã Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: No 78 Duong Cat Loi, KP3, Nha Be Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Phong Dinh
Địa chỉ: Tầng 2, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 2nd Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mỹ Xuyên
Địa chỉ: Tầng 1, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 1st Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Xây Lắp Phượng Khánh Khang
Địa chỉ: Số 490 Đường An Tiêm Tổ 11 Khu phố Hà Khẩu 1, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 490, An Tiem To 11 Street, Ha Khau 1 Quarter, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lắp Đặt Thang Máy Bùi Tú
Địa chỉ: số nhà 129, tổ 5, ấp 3, Xã Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 129, Civil Group 5, Hamlet 3, Song Ray Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Kyratech Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 23, Tổ 55, Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: No 23, Civil Group 55, Khu Lien Phuong, Minh Phuong Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Imt
Địa chỉ: Văn phòng 01, Tầng 09, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 01, 9th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Yuechai Việt Nam
Địa chỉ: Số 01 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 01 Doan Tran Nghiep, Tien Ninh Ve Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Chính Xác Desen Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Guột, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Guot Quarter, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Thái Dương tại địa chỉ Thôn Thuận Quang - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105821412
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu