Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2018
Địa chỉ: Số 18A Ngô Tất Tố, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 18a Ngo Tat To, Van Mieu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108320943
Điện thoại/ Fax: 02437322288
Tên tiếng Anh: English name:
Carnets D'asie Travel Services Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Carnets D'asie Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bảo Ngọc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Cội Nguồn Nam Du
Địa chỉ: 59/1 Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 59/1 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Huế Đông Nam Á
Địa chỉ: 51 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 51 Hai Ba Trung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Dịch Vụ Huế Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà VADEIN - 78 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 8th Floor, Vadein Building, 78 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kha Trần
Địa chỉ: Số 38 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 38 Vo Thi Sau, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Du Lịch Century
Địa chỉ: Số 71 Xuân Thủy - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 71 Xuan Thuy, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Và Dịch Vụ Quang Lê Huế
Địa chỉ: Tổ 8, khu vực 3 - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 8, Khu Vuc 3, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Du Lịch Vương Duy Minh
Địa chỉ: 04/380 Chi Lăng - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 04/380 Chi Lang, Phu Hau Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diễm Bình Minh
Địa chỉ: Số 2 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 2 Vo Thi Sau, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Trí Nguyễn
Địa chỉ: 27B Trần Quang Khải - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 27B Tran Quang Khai, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Á Đông Vidotour
Địa chỉ: Số 10 Trần Thúc Nhẫn - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 10 Tran Thuc Nhan, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Carnets D'asie tại địa chỉ Số 18A Ngô Tất Tố, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108320943
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu