Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 6 - 2016
Địa chỉ: Số 3 ngõ 23, Quốc Tử Giám, Phường Văn Chương, Quận Đống đa, Hà Nội Bản đồ
Address: No 3, Lane 23, Quoc Tu Giam, Van Chuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107466442
Điện thoại/ Fax: 0936381542
Tên tiếng Anh: English name:
Thuy Duong Ipt Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Giang
Địa chỉ N.Đ.diện:
Phòng 707 CT2C1 - Chung cư VOV Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Representative address:
Zoom 707 CT2C1 - Chung Cu Vov Luong The Vinh, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Akavina
Địa chỉ: 71 Nguyễn Trãi, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71 Nguyen Trai, Ward 02, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Mộc
Địa chỉ: 142 Hà Huy Giáp, Khu phố 3B, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 142 Ha Huy Giap, 3B Quarter, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Nguyễn Linh
Địa chỉ: Đường số 10, Khu đô thị Nam Hoàng Đồng, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Street No 10, Nam Hoang Dong Urban Area, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH TM VLXD Tấn Quốc
Địa chỉ: Tổ 1, KP Suối Chồn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 1, KP Suoi Chon, Bao Vinh Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quây Liên Trung Việt
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Khê (tại nhà bà Trần Thị Kim Loan), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: VINH KHE Hamlet (Tai NHA BA TRAN THI Kim Loan), An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Xây Dựng Trung Đông
Địa chỉ: Số 45 Nguyễn Thị Định, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 45 Nguyen Thi Dinh, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đường Anh
Địa chỉ: 41/6AẤp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 41/6aap Dong, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Atg Phương Minh
Địa chỉ: 13 Đường Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 13, Thong Nhat Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Như Thông
Địa chỉ: Số 114 Đường số 10, Khu Dân Cư Cityland, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 114, Street No 10, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại R&K
Địa chỉ: Tầng 2, Số 81 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, No 81, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Thùy Dương tại địa chỉ Số 3 ngõ 23, Quốc Tử Giám, Phường Văn Chương, Quận Đống đa, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107466442
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu