Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2017
Địa chỉ: Số 11, ngõ 164 Đê La Thành, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, 164 De La Thanh Lane, Tho Quan Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107735543
Điện thoại/ Fax: 0982257776
Tên tiếng Anh: English name:
Lio Fresh Foods Processing And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Người đại diện: Representative:
Doãn Quang Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kem Thái Hòa
Địa chỉ: Xóm Thịnh Mỹ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An
Address: Thinh My Hamlet, Nghia My Commune, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH Vũ Gia - Sữa Chua Gia Truyền Nhà Họ Vũ
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố Long Đức 2, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Long Duc 2 Quarter, Tam Phuoc Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV & SX Tây Nguyên Xanh
Địa chỉ: Số 3, tổ 12, khu phố 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 3, Civil Group 12, Quarter 5, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sữa Chua Hạ Long
Địa chỉ: Số 29 Ngõ 158 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 29, Lane 158, Hoang Van Thai Street, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty CP Dinh Dưỡng Global VN
Địa chỉ: Số 05, Nguyễn Đức Thuận, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 05, Nguyen Duc Thuan, Hiep Thanh Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thực Phẩm Việt Á
Địa chỉ: Thôn Tân Văn 1, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Tan Van 1 Hamlet, Tan Dinh Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Otto Gelato
Địa chỉ: Số 201 phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 201, Ve Ho Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty CP Thực Phẩm Dinh Dưỡng Elife
Địa chỉ: Tầng 2, B29 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 2nd Floor, B29 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Sữa Ba Vì
Địa chỉ: Thôn Việt Long, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Viet Long Hamlet, Tan Linh Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đại An Kon Tum
Địa chỉ: 191 Võ Nguyên Giáp, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 191 Vo Nguyen Giap, Duy Tan Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Chế Biến Thực Phẩm Sạch Lio tại địa chỉ Số 11, ngõ 164 Đê La Thành, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107735543
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu