Công Ty Cổ Phần Căn Hộ Thông Minh Việt Nam VSH
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 6 - 2018
Địa chỉ: Số 1, ngách 371/3, đường La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Alley 371/3, La Thanh Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108331511
Điện thoại/ Fax: 0989880003
Tên tiếng Anh: English name:
VSH Vietnam Smart Housing Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vietnam Vhs.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Nga
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Căn Hộ Thông Minh Việt Nam Vsh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Căn Hộ Thông Minh Việt Nam VSH
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hứa Kía
Địa chỉ: Số 182-184 Trần Phú , Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 182-184 Tran Phu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Motech Vina
Địa chỉ: Tầng 6, Số nhà 144, Đường Lý Anh Tông, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 6th Floor, No 144, Ly Anh Tong Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Minghui
Địa chỉ: Lô 7,8 khách sạn Hải An 3 , số 2 Cả Trọng, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot 7, 8 Khach San, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Huy Khang
Địa chỉ: Số 24, ngách 54/91/1 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 24, Alley 54/91/1, Ngoc Hoi Street, Hoang Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Lapcare
Địa chỉ: Số 05 Ngô Thị Nhậm, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 05 Ngo Thi Nham, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Ngư Cơ Và Điện Cơ Phong Phú - Chi Nhánh 1
Địa chỉ: Số 1 đường Phan Văn Khải, ấp Bàu Tre 1, Xã Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1, Phan Van Khai Street, Bau Tre 1 Hamlet, Tan An Hoi Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Xây Dựng THN Hồng Phát
Địa chỉ: Số 37, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 37, Nguyen Van Cu Street, Ha Long Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy In Phúc Khang
Địa chỉ: 123B Đường TX22, Khu Phố 49, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 123B, TX22 Street, Quarter 49, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tera SG
Địa chỉ: 136 Trần Tấn, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 136 Tran Tan, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nhiên Solar
Địa chỉ: D12 KDC ECOTOWN, 11/11 Đường Nguyễn Văn Bứa, Ấp 17, Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D12 KDC Ecotown, 11/11, Nguyen Van Bua Street, Hamlet 17, Xuan Thoi Son Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Căn Hộ Thông Minh Việt Nam Vsh
Thông tin về Công Ty CP Căn Hộ Thông Minh Việt Nam Vsh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Căn Hộ Thông Minh Việt Nam VSH
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Căn Hộ Thông Minh Việt Nam Vsh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Căn Hộ Thông Minh Việt Nam VSH tại địa chỉ Số 1, ngách 371/3, đường La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108331511
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu