Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo HN
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 7, ngõ 11, phố Lương Định Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 7, Lane 11, Luong Dinh Cua Street, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108040061
Điện thoại/ Fax: 0982522993 / 0982422038
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Xay Dung Va Phat Trien Giao Duc Dao Tao HN
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Bùi Minh Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo Hn
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of footwear) 47823
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles) 47821
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of clothing) 47822
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo HN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Trung Tâm Dạy Nghề Kỹ Thuật Cơ Giới Phương Nam - Chi Nhánh Công Ty TNHH Vận Tải Và Dạy Nghề Phương Nam
Địa chỉ: Số 15 Thạnh Lộc 29, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 15 Thanh Loc 29, Thanh Loc Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Lái Xe Thái Bình
Địa chỉ: Nhà ông Khải, tổ 2, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Khai, Civil Group 2, Phu Xuan Commune, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Học Viện Sca - Skin Coaching Academy
Địa chỉ: Tầng 6Tòa nhà Kangnam, 67 Phố Trần Xuân Soạn, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, Kangnam Building, 67, Tran Xuan Soan Street, Pham Dinh Ho Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đào Tạo Và An Toàn Lao Động Quy Nhơn
Địa chỉ: 49/49 Lê Văn Hưng, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 49/49 Le Van Hung, Ngo May Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Phát Triển Cộng Đồng Minh Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố Phước Đa 3, Phường Ninh Đa, Thị Xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Phuoc Da 3 Civil Group, Ninh Da Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Ngàn Sao Việt
Địa chỉ: Số 10, Đường Hiệp Thành 25, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 10, Hiep Thanh 25 Street, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Và Hướng Nghiệp Song Nguyễn
Địa chỉ: 15/101/28 Phạm Ngọc Thạch, Tổ 63, Khu phố 5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 15/101/28 Pham Ngoc Thach, Civil Group 63, Quarter 5, Hiep Thanh Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Giao Thông Đại Phát
Địa chỉ: Xóm Đồng Bai, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Address: Dong Bai Hamlet, Nghia Hoi Commune, Nghia Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Infinity-Star
Địa chỉ: Nhà ông Trần Văn Nhất, Thôn Trù Ninh, Xã Hoằng Đạt, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Nhat, Tru Ninh Hamlet, Hoang Dat Commune, Huyen Hoang Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Viện Nghiên Cứu Và Đào Tạo Logistics Toàn Cầu
Địa chỉ: Km 2+500, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: KM 2+500, Phan Trong Tue Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo Hn
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo Hn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo HN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo Hn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Đào Tạo HN tại địa chỉ Số 7, ngõ 11, phố Lương Định Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108040061
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu