Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 4 - 2016
Địa chỉ: Thôn Phan Xá - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội Bản đồ
Address: Phan Xa Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107400748
Điện thoại/ Fax: 0862236036
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Vệ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thu Thủy-Xã Xuân Thu-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
Representative address:
Thu Thuy Hamlet, Xuan Thu Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lò Hơi Thiên Phát
Địa chỉ: 170N Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 170N No Trang Long, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nồi Hơi Ngân Châu BG
Địa chỉ: Lô 18 MĐ 21, tổ dân phố My Điền 2, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot 18 MD 21, My Dien 2 Civil Group, Nenh Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Hà Châu Lâm
Địa chỉ: Số 101A7, Tổ 46, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 101a7, Civil Group 46, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghiệp Zu How
Địa chỉ: Lô CN3 10 11 Cụm Công Nghiệp Yên Dương, Xã Yên Dương, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: Lot CN3 10 11 Cum Cong Nghiep Yen Duong, Yen Duong Commune, Y Yen District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Số Một Hải Dương
Địa chỉ: Lô CN3, Cụm Công nghiệp Ba Hàng, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot CN3, Cong Nghiep Ba Hang Cluster, Nam Dong Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Nồi Hơi Phát Đạt
Địa chỉ: 89 Đường Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B , Quận Bình Tân , TP Hồ Chí Minh
Address: 89, Lien Khu 4-5 Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Quang Anh
Địa chỉ: Số 4, tổ 7, ấp Đức Trung, Xã Bình Ba , Huyện Châu Đức , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 4, Civil Group 7, Duc Trung Hamlet, Binh Ba Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng Thành Biên
Địa chỉ: 286 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 286 Thanh Cong, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Năng Lượng THL
Địa chỉ: Số nhà 19, Ngõ 10, Tổ dân phố Hà Trì 5, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 19, Lane 10, Ha Tri 5 Civil Group, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh
Địa chỉ: Thôn Đài Bi, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Dai Bi Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Nồi Hơi Đông Anh tại địa chỉ Thôn Phan Xá - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107400748
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu