Công Ty TNHH Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 2, Hai Boi Hamlet, Hai Boi Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Phá dỡ (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109882913
Điện thoại/ Fax: 0986361313
Tên tiếng Anh: English name:
Sky Construction And Manufacturing Transport Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thanh Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Khai Thác Thương Mại Thịnh Hưng
Địa chỉ: Thôn Suối Nẩy, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
Address: Suoi Nay Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và San Lấp Mặt Bằng Hùng Cường
Địa chỉ: 1107/33 Đường Nguyễn Duy Trinh, Ấp Ông Nhiêu, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 1107/33, Nguyen Duy Trinh Street, Ong Nhieu Hamlet, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Phạm Ngọc Hiệp
Địa chỉ: Tầng 7, Tháp C toà nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: 7th Floor, Thap C, Ho Guom Plaza Building, No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Minh Hoàng Lê
Địa chỉ: Tầng 12A, Tòa nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 12a Floor, Cienco4 Building, 180 Nguyen Thi Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phá Dỡ Và San Lấp Trung Phong
Địa chỉ: Số 1749/13A, khóm Mỹ Lộc, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address: No 1749/13a, Khom My Loc, My Phuoc Ward, Long Xuyen City, An Giang Province
Công Ty TNHH Hưng Phúc TH
Địa chỉ: Khu 4, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu 4, Vinh Tuong Town, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH XD & TM Chúc Minh
Địa chỉ: Thôn Pò Lọi, Xã Tú Đoạn, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Po Loi Hamlet, Tu Doan Commune, Loc Binh District, Lang Son Province
Công Ty TNHH V&C Vina
Địa chỉ: Tổ dân phố Dương Tự Minh, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên
Address: Duong Tu Minh Civil Group, Du Town, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Đại Thắng Lộc
Địa chỉ: Số 52/6, Ấp Khánh Hội A, Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: No 52/6, Khanh Hoi A Hamlet, Dong Thanh Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lộc Phát Thành
Địa chỉ: Số 7/12, Ấp Phú Lộc, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: No 7/12, Phu Loc Hamlet, Dong Phu Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Sản Xuất Và Xây Dựng Sky tại địa chỉ Xóm 2, Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109882913
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu