Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Mep
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 7 - 2023
Địa chỉ: Số 103, tổ 7 , Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 103, Civil Group 7, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110412662
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Mep Energy Solutions Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Huy Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Năng Lượng Mep
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Mep
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tmđt Compy Vcredits
Địa chỉ: Thôn Đông Cả, Xã Thổ Tang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Ca Hamlet, Tho Tang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Song Ngọc VP
Địa chỉ: Thôn Gia, Xã Hoàng An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Gia Hamlet, Hoang An Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV KTS Devi VNS
Địa chỉ: Thôn Lâm Xuyên 3, Xã Tam Hồng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Lam Xuyen 3 Hamlet, Tam Hong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV TM Vương Thành An
Địa chỉ: Thửa đất số 137, tờ bản đồ số 2, phố Mới, Xã Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Thua Dat So 137, To Ban Do So 2, Moi Street, Gia Vien Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Diên Cát
Địa chỉ: C2.3406-Tháp G (tòa C2), Dự án D'capitale, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: C2.3406, Thap G (Toa C2), D'Capitale Project, No 119 Tran Duy Hung, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Toàn Thắng
Địa chỉ: 1416/35/48 Lê Đức Thọ, Khu phố 56, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1416/35/48 Le Duc Tho, Quarter 56, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Kim Huệ Lê
Địa chỉ: 118 đường Đx 013, Tổ 36, KP7, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 118, DX 013 Street, Civil Group 36, KP7, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Hùng Anh
Địa chỉ: 55 Phước Lý 10, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 55 Phuoc Ly 10, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiên Sơn 68
Địa chỉ: SH2-15 Khu Apec, khối Phai Duốc, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: SH2-15 Khu Apec, Khoi Phai Duoc, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Minh Anh LS
Địa chỉ: Khu Nam Quan, Xã Đồng Đăng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Khu Nam Quan, Dong Dang Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Năng Lượng Mep
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Năng Lượng Mep được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Mep
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Năng Lượng Mep được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Mep tại địa chỉ Số 103, tổ 7 , Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110412662
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu