Công Ty Cổ Phần Học Viện Đầu Tư Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 11 - 2021
Địa chỉ: 37 Nguyễn Văn Huyên, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: 37 Nguyen Van Huyen, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109833930
Điện thoại/ Fax: 0943929591
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Investment Academy ., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Đình Tứ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Học Viện Đầu Tư Việt Nam
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 9820
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 9810
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Học Viện Đầu Tư Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Onos Holding Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 3, Số 705 Lạc Long Quân, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No 705 Lac Long Quan, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Ting SPD
Địa chỉ: P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.903, 9th Floor, Diamond Plaza Building, 34 Le Duan, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Long VCV
Địa chỉ: Số 173B đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 173B, Truong Chinh Street, Phuong Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ CM
Địa chỉ: Số 32 QL1A, Khóm Bà Điều, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 32 Ql1a, Khom Ba Dieu, Ly Van Lam Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Mua Bán Nợ Tứ Hải 67
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Phố 7, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Quarter 7, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư HKM
Địa chỉ: Số 42 ngõ 4 ngách 15 đường Phương Mai, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 42, Lane 4, Alley 15, Phuong Mai Street, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bibica Capital
Địa chỉ: 443 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 443 Ly Thuong Kiet, Tan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đông Phương Chi Châu
Địa chỉ: Căn 3302, 58 Tố Hữu, Tòa A3 Ecolife, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 3302, 58 To Huu, Toa A3 Ecolife, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cát Diệp
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 – 119 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, An Phu Plaza Building, 117 - 119 Ly Chinh Thang, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Fintex
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Thai Lam Plaza Building, No 52, Thanh Liet Street, Thanh Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Học Viện Đầu Tư Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Học Viện Đầu Tư Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Học Viện Đầu Tư Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Học Viện Đầu Tư Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Học Viện Đầu Tư Việt Nam tại địa chỉ 37 Nguyễn Văn Huyên, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109833930
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu