Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2022
Địa chỉ: Số 8 Ngõ 2/33 TDP Văn Trì 3, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 8, 2/33 TDP Van Tri 3 Lane, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110190603
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hai Trung Construction Materials Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hai Trung CM
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Huệ Tuấn
Địa chỉ: Xóm Bình Ca, Xã Thái Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Binh Ca Hamlet, Thai Binh Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Minh Tuấn
Địa chỉ: Số 35 Đường số 72, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 35, Street No 72, Ward 10, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Kinh Doanh SG Group
Địa chỉ: 122/27/108/1A Tôn Đản, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 122/27/108/1a Ton Dan, Ward 08, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Thành An
Địa chỉ: Số 43, ngõ 205, đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 43, Lane 205, Phu Dien Street, Phu Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV TM DV XD Trường Chinh
Địa chỉ: Số 650 Ấp Long Hòa, Xã Hòa Định, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: No 650 Long Hoa Hamlet, Hoa Dinh Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Sơn Bảo Nguyên
Địa chỉ: Tổ 8, Khu phố 4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: Civil Group 8, Quarter 4, Xuan An Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH MTV VLXD Bảo An
Địa chỉ: Tổ 3, Khu 5A, Phường Vàng Danh, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Address: Civil Group 3, Khu 5a, Vang Danh Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Anh Dũng 86
Địa chỉ: Phố Dạ Hương, Thị trấn Nước Hai, Huyện Hoà An, Cao Bằng
Address: Da Huong Street, Nuoc Hai Town, Hoa An District, Cao Bang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư XNK Salomon
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 3, Dien Doai Commune, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Nan Xin Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 801, Tờ bản đồ số 10, Đường DH409, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Thua Dat So 801, To Ban Do So 10, DH409 Street, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hải Trung tại địa chỉ Số 8 Ngõ 2/33 TDP Văn Trì 3, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110190603
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu