Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số 31, ngõ 397 đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 31, Lane 397, Pham Van Dong Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107797807
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet - Han International Education Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Đoàn Văn Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Pathgo
Địa chỉ: Số 104 Lê Lợi, Phường Hà Đông, Hà Nội
Address: No 104 Le Loi, Ha Dong Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Global Bridge Edu
Địa chỉ: Số 20, Ngõ 397/2/5 đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 20, Lane 397/2/5, Pham Van Dong Street, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Hoa Ngữ Edu
Địa chỉ: Thôn Thọ Xuyên , Xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Tho Xuyen Hamlet, Bac Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Du Học Quốc Tế GK Group
Địa chỉ: Số 2/7 đường Phan Thúc Duyện, Phường Tân Sơn Nhất, Hồ Chí Minh
Address: No 2/7, Phan Thuc Duyen Street, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Người Trẻ Việt
Địa chỉ: 124 Nguyễn Tất Thành, khu phố Gia Chiểu 2, Xã Hoài Ân, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 124 Nguyen Tat Thanh, Gia Chieu 2 Quarter, Hoai An Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Giáo Dục Khai Phóng Tây Trí
Địa chỉ: 81N Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Khu Phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: 81N Nam Ky Khoi Nghia, Quarter 5, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Tri Thư
Địa chỉ: 31 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 31 Ba, Huyen Thanh Quan, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Gefshow
Địa chỉ: 385B8, đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 385 B8, Nguyen Trai Street, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Leaders Edu
Địa chỉ: Số 21 ngõ 62 đường Phạm Tuấn Tài, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21, Lane 62, Pham Tuan Tai Street, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Yen Group Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Tiền Phong, Thôn Cấn Thượng, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Tien Phong Hamlet, Can Thuong Hamlet, Can Huu Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn
Thông tin về Công Ty CP Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Việt - Hàn tại địa chỉ Số 31, ngõ 397 đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107797807
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu