Công Ty Cổ Phần Sữa Nông Trại Ba Vì
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2018
Địa chỉ: Thôn Việt Hòa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Viet Hoa Hamlet, Van Hoa Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108216163
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Bavi Farm Milk Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bavifamilk
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Ba Vì
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Mai
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sữa Nông Trại Ba Vì
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sữa Nông Trại Ba Vì
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sữa Đậu Mầm Xanh
Địa chỉ: 373/1/158 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 373/1/158 Thong Nhat, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Viện Dinh Dưỡng Thuỵ Điển
Địa chỉ: 531 Quách Điêu, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 531 Quach Dieu, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thực Phẩm Việt Mỹ
Địa chỉ: Thôn Tân Văn, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Tan Van Hamlet, Tan Dinh Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cao Nguyên Milk
Địa chỉ: Số nhà 01, Tiểu khu 3, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 01, Tieu Khu 3, Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Milk Hera Việt Nam
Địa chỉ: Số 05, đường số 04, khu đô thị Trần Lãm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: No 05, Street No 04, Tran Lam Urban Area, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Omega
Địa chỉ: Số 98 Đường Đông Mỹ, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 98, Dong My Street, Dong My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dinh Dưỡng Gafo
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Ba Hàng, Phường Nam Đồng , Thành phố Hải Dương , Hải Dương
Address: Cong Nghiep Ba Hang Cluster, Nam Dong Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Thảo Như
Địa chỉ: Số 10 ngõ 122 đường Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy , Quận Hai Bà Trưng , Hà Nội
Address: No 10, Lane 122, Vinh Tuy Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đức Long Milk
Địa chỉ: Số 42, Phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên , Quận Tây Hồ , Hà Nội
Address: No 42, Tu Lien Street, Tu Lien Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sữa Joy Care
Địa chỉ: Lô 5A, cụm nhà xưởng Gia Định, thửa đất số 803, tờ bản đồ số 28, khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot 5a, Nha Xuong Gia Dinh Cluster, Thua Dat So 803, To Ban Do So 28, Tan Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Sữa Nông Trại Ba Vì
Thông tin về Công Ty CP Sữa Nông Trại Ba Vì được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sữa Nông Trại Ba Vì
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sữa Nông Trại Ba Vì được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sữa Nông Trại Ba Vì tại địa chỉ Thôn Việt Hòa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108216163
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu