Công Ty Cổ Phần C'est Tech
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 27, ngõ 150, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 27, Lane 150, Giang Vo Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109902648
Điện thoại/ Fax: 0857502591
Tên tiếng Anh: English name:
C'est Tech Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Kim Thanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP C'est Tech
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần C'est Tech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khoan Giếng Văn Thắng
Địa chỉ: Số 7 ngõ 161 Hoa Bằng, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 7, 161 Hoa Bang Lane, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoan Giếng Thiên Phúc
Địa chỉ: Số 113, Ấp Xẻo Cóc, Xã Lai Hòa, Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng
Address: No 113, Xeo Coc Hamlet, Lai Hoa Commune, Vinh Chau Town, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Tập Đoàn Vachi
Địa chỉ: Ấp Thôi Môi, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thoi Moi Hamlet, Hoa Khanh Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Cơ Điện Trung Nguyên
Địa chỉ: Số Nhà 102/16, Tổ 2 Khu Phố 6, Thị Trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Bình Dương
Address: No 102/16, Civil Group 2, Quarter 6, Phuoc Vinh Town, Phu Giao District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Song Toàn
Địa chỉ: Số 2, Liền Kề 5A, Khu Đô Thị Simco Sông Đà, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: No 2, Lien Ke 5a, Simco Song Da Urban Area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kakivi
Địa chỉ: Số 110/3D, đường DT 743, khu phố Tân An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 110/3D, DT 743 Street, Tan An Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Nước Ngọt Cam Lập
Địa chỉ: 06/03 Nguyễn Khăc Viện, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 06/03 Nguyen Khac Vien, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Lê An
Địa chỉ: 303/20 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 303/20 Tan Son Nhi, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ngọc Minh
Địa chỉ: 127/74 Lê Thúc Hoạch, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 127/74 Le Thuc Hoach, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và Môi Trường L.P.H
Địa chỉ: Số 03 đường Ba Đình, khu phố Trung Lương, Phường Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: No 03 Duong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP C'est Tech
Thông tin về Công Ty CP C'est Tech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần C'est Tech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP C'est Tech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần C'est Tech tại địa chỉ Số 27, ngõ 150, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109902648
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu