Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Tân Thịnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 12 - 2021
Địa chỉ: 1/44C đường Đồng Khởi, khu phố 3, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Bản đồ
Address: 1/44C, Dong Khoi Street, Quarter 3, Tam Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603843446
Điện thoại/ Fax: 0899410908
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Diệp Thanh Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Phát Triển Tân Thịnh Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Tân Thịnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thái Dương
Địa chỉ: Thôn Đồng Lạc 3, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Dong Lac 3 Hamlet, Dong Van Commune, Huyen Yen Lac, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thang Máy Xanh HP
Địa chỉ: Căn HP-150 Khu đô thị Vinhomes Royal Island, Phường Thủy Hà, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Can HP-150, Vinhomes Royal Island Urban Area, Thuy Ha Ward, Thuy Nguyen City, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Ánh Sáng
Địa chỉ: 176/1Ađường sốll, KP 21, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 176/1a, Soll Street, KP 21, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Hà Phú
Địa chỉ: Số 5A, ngõ 82 đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5a, Lane 82, Ngoc Hoi Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Và Chế Tạo Máy Đại Hùng
Địa chỉ: Thôn Bình Cách, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Binh Cach Hamlet, Binh Xuyen Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH M&e Anh Khoa
Địa chỉ: 46 Lê Công Miễn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 46 Le Cong Mien, Ghenh Rang Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Aplus Technologies
Địa chỉ: Số 95 đường Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: No 95, Le Hong Phong Street, Tran Phu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Lạnh Tiến Long
Địa chỉ: Số 92 đường H4, khu phố 6, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 92, H4 Street, Quarter 6, Thoi Hoa Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trần Phương Gia
Địa chỉ: Số nhà 6, Ngõ 17 Phố Hoa Động, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 17, Hoa Dong Street, Cu Khoi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí An Thành Vinaphat
Địa chỉ: Số 39, Đường Làng Nghề, Khu An Nhân Tây, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 39, Duong, Nghe Village, Khu An Nhan Tay, Tu Ky Town, Huyen Tu Ky, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Phát Triển Tân Thịnh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Phát Triển Tân Thịnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Tân Thịnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Phát Triển Tân Thịnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Tân Thịnh Phát tại địa chỉ 1/44C đường Đồng Khởi, khu phố 3, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603843446
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu