Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Kty 1, Xã Chứ Kbô, Huyện Krông Buk, Đắk Lắk Bản đồ
Address: Kty 1 Hamlet, Chu Kbo Commune, Krong Buk District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001755981
Điện thoại/ Fax: 0946421357
Tên tiếng Anh: English name:
Green Group Commerce Investment And Development Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Green Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Quang Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần CM Camellia
Địa chỉ: Tổ 20, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 20, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Quảng Cáo Định Phong
Địa chỉ: Nhà số 6 ngách 259/35 đường Nguyễn Đạo An, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 259/35, Nguyen Dao An Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bình An Phú
Địa chỉ: Thôn Tam Hiệp 8, Xã Hát Môn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Tam Hiep 8 Hamlet, Hat Mon Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thanh Hưng
Địa chỉ: Thôn Năm Lu, Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nam Lu Hamlet, Luong Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Vượng STD
Địa chỉ: Số 72D ngõ 113 đường Yên Hòa, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 72D, Lane 113, Yen Hoa Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty CP XD Nhà Lắp Ghép Tâm Đức
Địa chỉ: Khối Chế Biến Lân Sản 2, Phường Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoi Che Bien Lan San 2, Thai Hoa Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Ibuild Construct
Địa chỉ: Tổ 6, Phường Văn Phú, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Van Phu Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Quang Minh
Địa chỉ: Số nhà 06, đường Bế Đàn, khu 10, Xã Than Uyên, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Address: No 06, Be Dan Street, Khu 10, Than Uyen Commune, Tinh Lai Chau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Global Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 9B ngõ 99/158/58, Tổ 17, phố Định Công Hạ, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 9B, Lane 99/158/58, Civil Group 17, Dinh Cong Ha Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Linh Gia Lai
Địa chỉ: 71 đường 17/3, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 71, Street 17/3, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Green Group tại địa chỉ Thôn Kty 1, Xã Chứ Kbô, Huyện Krông Buk, Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001755981
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu