Công Ty TNHH Cơ Khí Thành Nghiêm
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2022
Địa chỉ: ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai, Cần Thơ Bản đồ
Address: Truong Trung Hamlet, Truong Thanh Commune, Thoi Lai District, Can Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801728610
Điện thoại/ Fax: 0903133520
Tên tiếng Anh: English name:
Cty TNHH CK Thành Nghiêm
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty TNHH CK Thành Nghiêm
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Công Nghiệp
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thành Nghiêm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Thành Nghiêm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Minh Đức
Địa chỉ: B12F/75 Ấp 24, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B12F/75 Ap 24, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kiến Phúc
Địa chỉ: 11/1 đường Bình Chuẩn 43, Tổ 1, Khu phố Bình Phú, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11/1, Binh Chuan 43 Street, Civil Group 1, Binh Phu Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Ami
Địa chỉ: Số 10, Ngõ 239/9, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 239/9, Bui Xuong Trach Street, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Cơ Khí Đức Tiến
Địa chỉ: Khu Vĩnh Quang 2, Phường Mạo Khê, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Vinh Quang 2, Mao Khe Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & Xây Lắp - Cơ Khí Bảo Tú
Địa chỉ: CX8-26, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: CX8-26, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Hoàng Hùng
Địa chỉ: Thôn Tân Quang, Xã Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Tan Quang Hamlet, Ham Yen Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chính Xác Yi Tong Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Xóm Gốc, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Ap, Goc Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khuôn Chính Xác Dật Minh
Địa chỉ: Ô 12, lô J11, Tờ bản đồ số 1 - KTĐC Mỹ Phước 3, Khu DC Ấp 3B, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: O 12, Lot J11, To Ban Do So 1 - KTDC My Phuoc 3, Khu DC Ap 3B, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH D&O Factory Link
Địa chỉ: Lô CN -2, CCN Đoan Bái, Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN -2, CCN Doan Bai, Hiep Hoa Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Megasea
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Kỳ Sơn, Tổ dân phố Phạm Xá, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Ky Son Cluster, Pham Xa Civil Group, Tan Hung Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thành Nghiêm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thành Nghiêm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Thành Nghiêm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thành Nghiêm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Thành Nghiêm tại địa chỉ ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai, Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801728610
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu