Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 666Đ, Đường An Dương Vương, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: No 666D, An Duong Vuong Street, Hamlet 4, Nhon Thanh Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301123529
Điện thoại/ Fax: 0848586555
Tên tiếng Anh: English name:
Green Link Investment Joint Stock Company Ben Tre
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Green Link Bentre JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Nghiêm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Green Link Bến Tre
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Môi Trường Việt - Đức Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 53E10 đường Phạm Thái Bường, Khóm 1, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 53e10, Pham Thai Buong Street, Khom 1, Ward 4, Vinh Long City, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nasa
Địa chỉ: Số 3, Ngõ 89 Đường Cao Xuân Huy, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: No 3, Lane 89, Cao Xuan Huy Street, Vinh Tan Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Nhiên Liệu Tái Chế Wte
Địa chỉ: Thôn Thượng Đáp, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Sách, Hải Dương
Address: Thuong Dap Hamlet, Nam Hong Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sạch Kiên Giang
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Xẻo Chác, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 2, Xeo Chac Hamlet, Long Thanh Commune, Giong Rieng District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Tổng Hợp Môi Trường Xanh Miền Nam
Địa chỉ: 220 Đường Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 220, Highway 13, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre
Địa chỉ: Số 666Đ, Đường An Dương Vương, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Address: No 666D, An Duong Vuong Street, Hamlet 4, Nhon Thanh Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Môi Trường Năng Lượng Long Hải
Địa chỉ: Số 6 Ngõ 73 Đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 6, Lane 73, Nguyen Trai Street, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sinh Học Mekong
Địa chỉ: 61 Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 61 Ha Huy Tap, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hùng Thịnh Dư
Địa chỉ: Số 61 ấp 2, Xã Tân Bình, Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An
Address: No 61 Hamlet 2, Tan Binh Commune, Tan Tru District, Long An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh XNK TKT
Địa chỉ: 387/29/44 Phạm Hữu Lầu, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 387/29/44 Pham Huu Lau, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Green Link Bến Tre
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Green Link Bến Tre được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Green Link Bến Tre được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Green Link Bến Tre tại địa chỉ Số 666Đ, Đường An Dương Vương, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301123529
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu