Công Ty TNHH Abi-Nhà Máy Quế Võ
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: Lô đất II-5.3, đường N3 giao đường D2, khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: Lot Dat Ii-5.3, N3 Giao Duong D2 Street, Que Vo 2 Industrial Zone, Ngoc Xa Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301217401
Điện thoại/ Fax: 0987479555
Tên tiếng Anh: English name:
Que Vo Factory-Abi Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Que Vo Factory-Abi Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abi-Nhà Máy Quế Võ
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Abi-Nhà Máy Quế Võ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Inox Ngọc Phương
Địa chỉ: TDP4 Đạm Nội, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: TDP4 Dam Noi, Phuc Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Asia
Địa chỉ: 25A Ngách 50/59 Đặng Thai Mai, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 25a, 50/59 Dang Thai Mai Alley, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đồ Điện Dân Dụng Huệ Nguyễn - Chi Nhánh Lê Lợi
Địa chỉ: 18 Kiệt 95 Lê Lợi, Khu phố 4, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 18 Kiet 95 Le Loi, Quarter 4, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Howell Technology (Vietnam)
Địa chỉ: Lô đất số 106, số 18, Đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore III, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot Dat So 106, No 18, Street No 5, Viet Nam - Singapore Iii Industrial Zone, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Whalecrest
Địa chỉ: 541/14 Điện Biên Phủ, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 541/14 Dien Bien Phu, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Cơ Tuấn Minh
Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa , Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 19a Nguyen Van Bua, Xa, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Thịnh Khang
Địa chỉ: 24 Phan Đình Phùng, Phường Phú Thọ Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 24 Phan Dinh Phung, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vina LH
Địa chỉ: Số nhà 8 ngõ 63 đường Di Ái, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Lane 63, Di Ai Street, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hakin NPP
Địa chỉ: Thị tứ Bô Thời, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thi Tu Bo Thoi, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Alps Alpine
Địa chỉ: Số 1126, ấp Quảng Biên, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1126, Quang Bien Hamlet, Xa, Trang Bom District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abi-Nhà Máy Quế Võ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abi-Nhà Máy Quế Võ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Abi-Nhà Máy Quế Võ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Abi-Nhà Máy Quế Võ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Abi-Nhà Máy Quế Võ tại địa chỉ Lô đất II-5.3, đường N3 giao đường D2, khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301217401
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu