Công Ty TNHH Xây Dựng Comi VN
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2025
Địa chỉ: Thôn Đông Thái, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Dong Thai Hamlet, Yen Phong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301368591
Điện thoại/ Fax: 0918874822
Tên tiếng Anh: English name:
Comi VN Construction Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
COMI VN Co., Ltd.
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Cao Văn Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Comi Vn
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Comi VN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Linh Gia Lai
Địa chỉ: 71 đường 17/3, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 71, Street 17/3, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thiên Nhẫn
Địa chỉ: Thôn An Thịnh, Xã Sơn Tiến, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: An Thinh Hamlet, Son Tien Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Trang Trí Nội Thất Khải Hưng Phát
Địa chỉ: Thửa đất 48, tờ bản đồ 304, Khu phố Phú Thạnh 3, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thua Dat 48, To Ban Do 304, Phu Thanh 3 Quarter, Phu Yen Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vật Tư Xây Dựng Nam Thành
Địa chỉ: Số 1 Võ Thị Sáu, Xã Long Điền, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1 Vo Thi Sau, Long Dien Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại BTK
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố Xóm Mới Bãi Thơm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Khu Pho, Moi Bai Thom Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Xây Dựng Hạnh Phúc
Địa chỉ: Nhà ông Lê Đình Hùng, thôn Thuần Xuân, Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Dinh Hung, Thuan Xuan Hamlet, Hoang Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư An Lạc Phát
Địa chỉ: Số 2 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2 Ton That Tung, Kim Lien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng T&k
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Đầu Tư Trường Sơn
Địa chỉ: 180/2F ấp 78, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/2F Hamlet 78, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Tạo Nhà & Đô Thị Greenhome
Địa chỉ: TTTM VLXD và TTB nội thất Melinh Plaza, Km8 đường cao tốc Thăng Long – Nội Bài, Xã Quang Minh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: TTTM VLXD And TTB Noi That Melinh Plaza, KM8, Cao Toc Thang Long - Noi Bai Street, Quang Minh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Comi Vn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Comi Vn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Comi VN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Comi Vn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Comi VN tại địa chỉ Thôn Đông Thái, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301368591
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu