Công Ty TNHH KD Tech Vina
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 2 - 2021
Địa chỉ: CCN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Bản đồ
Address: CCN Hap Linh, Hap Linh Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2301167535
Điện thoại/ Fax: 0971131961
Tên tiếng Anh: English name:
KD Tech Vina Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Hổ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kd Tech Vina
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH KD Tech Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Linh Kiện Khuôn Ngọc Ánh
Địa chỉ: Thôn Mạnh Tân, Xã Đông Lỗ, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: Manh Tan Hamlet, Dong Lo Commune, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Đồng Tâm
Địa chỉ: 37/6 Đường Nguyễn Thị Tươi, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 37/6, Nguyen Thi Tuoi Street, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Đóng Gói Thiên Phúc
Địa chỉ: C7/17D20 Ấp 4A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C7/17D20 Ap 4a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Fasteners Việt Nam
Địa chỉ: 136/24c Đường Vạn Kiếp, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 136/24C, Van Kiep Street, Ward 3, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại DTVN
Địa chỉ: Thôn Đại Lộc 2 (tại nhà Ông Nguyễn Văn Dũng), Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Address: Dai LOC 2 Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN DUNG), Dai Hop Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tân Hồng Trâm
Địa chỉ: Số 101, Tổ 1, đường DX07, Khu phố Tân An, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 101, Civil Group 1, DX07 Street, Tan An Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH GBM Hưng Yên
Địa chỉ: Lô CN4.7, Khu công nghiệp Sạch, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Address: Lot CN4.7, Sach Industrial Zone, Xuan Truc Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Champion Industrial (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN1-5, Khu công nghiệp Quế Võ III, Phường Việt Hùng, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN1-5, Que Vo Iii Industrial Zone, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Fuhong Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN16, Cụm công nghiệp Việt Tiến, Xã Việt Tiến, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN16, Cong Nghiep Viet Tien Cluster, Viet Tien Commune, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Fuji Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Mai Hạ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Mai Ha Hamlet, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kd Tech Vina
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kd Tech Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH KD Tech Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kd Tech Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH KD Tech Vina tại địa chỉ CCN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2301167535
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu