Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Minh Long, Xã Tuy Lộc, Thành Phố Yên Bái, Yên Bái Bản đồ
Address: Minh Long Hamlet, Tuy Loc Commune, Yen Bai City, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107826656-002
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Phi Tuấn
Các loại thuế: Taxes:
Đang Hoạt Động
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần XNK Thanh An
Địa chỉ: TỔ25, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: To25, Phan Dinh Phung Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Hùng Đức
Địa chỉ: Thôn Gạo Đình, Xã Đức Ninh, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Gao Dinh Hamlet, Duc Ninh Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bán Dẫn FDF
Địa chỉ: Thôn Gạo Đình, Xã Đức Ninh, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Gao Dinh Hamlet, Duc Ninh Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vivian
Địa chỉ: Số 7 Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Lac Trung Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Và Đầu Tư Hiệp Lợi
Địa chỉ: Số 1 Lê Văn Hưu, Khu phố 9, Phường 1 , Thành phố Đông Hà , Quảng Trị
Address: No 1 Le Van Huu, Quarter 9, Ward 1, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Logistics Bắc Ninh
Địa chỉ: Thửa đất 104, tờ bản đồ số 88, khu DCDV Mả Mực, KP Thịnh Long, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thua Dat 104, To Ban Do So 88, Khu DCDV Ma Muc, KP Thinh Long, Dinh Bang Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Baace Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 149, Tổ 3, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 149, Civil Group 3, Ngoc Xuan Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quặng Sắt Thuận Thông Đạt Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Phiêng 1, Thị trấn Sơn Thịnh , Huyện Văn Chấn , Yên Bái
Address: Phieng 1 Civil Group, Son Thinh Town, Van Chan District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Khoáng Sản Miền Bắc
Địa chỉ: Số 130A ngõ 5, đường Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Address: No 130a, Lane 5, Tung Thien Street, Son Loc Ward, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Quốc Tế Group
Địa chỉ: Khu hành chính dịch vụ - Khu công nghiệp và cảng biển Vũng Áng, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Khu Hanh Chinh Dich Vu, And Cang Bien Vung Ang Industrial Zone, Ky Loi Commune, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản SHB Hà Nội Tại Yên Bái tại địa chỉ Thôn Minh Long, Xã Tuy Lộc, Thành Phố Yên Bái, Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107826656-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu