Công Ty Cổ Phần Hồng Nam
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 7 - 2007
Địa chỉ: Thôn Thanh Sơn - Xã Tuy Lộc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái Bản đồ
Address: Thanh Son Hamlet, Tuy Loc Commune, Yen Bai City, Yen Bai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
5200275297
Điện thoại/ Fax: 02163818211
Tên tiếng Anh: English name:
HNC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Yên Bái
Người đại diện: Representative:
Trần Ngọc Dũng
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tài nguyên
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Hồng Nam
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Hồng Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Xây Lắp Máy Thành Công
Địa chỉ: Số 1, ngõ 3, Phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 3, Nguyen Thuong Hien Street, Van Dinh Town, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Thành Công
Địa chỉ: Số 1, ngõ 3, Phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 3, Nguyen Thuong Hien Street, Van Dinh Town, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Cường Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 22 ngõ 196 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 196, Ho Tung Mau Street, Phu Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH QT Đông Dương
Địa chỉ: Tầng 1, Số 57 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 1st Floor, No 57 Ly Thuong Kiet, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khoáng Sản Đại Việt
Địa chỉ: Số 73 Cái Tắt, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: No 73 Cai Tat, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Địa chỉ: Số 101 Phố 400, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Address: No 101, Street 400, Thanh My Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Trường Đại
Địa chỉ: 109 Trần Duy Chiến, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 109 Tran Duy Chien, Man Thai Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vikomin
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa B2, Roman Plaza, đường Tố Hữu, Phường Đại Mỗ , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội
Address: 6th Floor, Toa B2, Roman Plaza, To Huu Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dương Bắc Hồng
Địa chỉ: Số 45 Phố Hàm Tử Quan, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, Ham Tu Quan Street, Phuc Tan Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tân Sơn Lương Sơn Hà Nội
Địa chỉ: Số 79, tổ 6 Khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai , Huyện Chương Mỹ , Hà Nội
Address: No 79, 6 Khu Tan Binh Civil Group, Xuan Mai Town, Chuong My District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Hồng Nam
Thông tin về Công Ty CP Hồng Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Hồng Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Hồng Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Hồng Nam tại địa chỉ Thôn Thanh Sơn - Xã Tuy Lộc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái hoặc với cơ quan thuế Yên Bái để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5200275297
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu