Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 101 Phố 400, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 101, Street 400, Thanh My Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110349393
Điện thoại/ Fax: 0976979967
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Nam Mineral Mining Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dai Nam Mineral Mining Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Ngọc Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Xây Lắp Máy Thành Công
Địa chỉ: Số 1, ngõ 3, Phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 3, Nguyen Thuong Hien Street, Van Dinh Town, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Thành Công
Địa chỉ: Số 1, ngõ 3, Phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 3, Nguyen Thuong Hien Street, Van Dinh Town, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Cường Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 22 ngõ 196 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 196, Ho Tung Mau Street, Phu Dien Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH QT Đông Dương
Địa chỉ: Tầng 1, Số 57 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 1st Floor, No 57 Ly Thuong Kiet, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Khoáng Sản Đại Việt
Địa chỉ: Số 73 Cái Tắt, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng
Address: No 73 Cai Tat, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Địa chỉ: Số 101 Phố 400, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Address: No 101, Street 400, Thanh My Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Trường Đại
Địa chỉ: 109 Trần Duy Chiến, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 109 Tran Duy Chien, Man Thai Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vikomin
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa B2, Roman Plaza, đường Tố Hữu, Phường Đại Mỗ , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội
Address: 6th Floor, Toa B2, Roman Plaza, To Huu Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dương Bắc Hồng
Địa chỉ: Số 45 Phố Hàm Tử Quan, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, Ham Tu Quan Street, Phuc Tan Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tân Sơn Lương Sơn Hà Nội
Địa chỉ: Số 79, tổ 6 Khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai , Huyện Chương Mỹ , Hà Nội
Address: No 79, 6 Khu Tan Binh Civil Group, Xuan Mai Town, Chuong My District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đại Nam tại địa chỉ Số 101 Phố 400, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110349393
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu